Bảng ký tự HTML 4.0, Special Characters

Bảng ký tự HTML 4.0, Special Characters - 1
Chia sẻ:

Ký tự đặc biệt HTML (special character) là ký tự không được coi là số hoặc chữ cái. Các ký hiệu, dấu trọng âm và dấu chấm câu được coi là ký tự đặc biệt. Tương tự, các ký tự điều khiển ASCII và các ký tự định dạng như dấu đoạn văn cũng là các ký tự đặc biệt.

Không giống như chữ và số, các ký tự đặc biệt cực kỳ linh hoạt và có thể được sử dụng cho một số mục đích khác nhau trong việc viết, mã hóa và các phép toán.

Ký tự đặc biệt cũng có thể được gọi là special lettersspecial symbols, hay là keyboard characters.

Bảng ký tự đặc biệt – Dùng phím Alt

Để nhập một ký tự đặc biệt, sử dụng phím Alt

  • Nhấn phím Alt và giữ nó.
  • Trong khi nhấn phím Alt , hãy nhập chuỗi số (trên bàn phím số) từ mã Alt trong bảng bên dưới.
  • Nhả phím Alt và ký tự sẽ xuất hiện.

Có một số khoảng trống trong chuỗi số của mã ký tự Alt, bởi vì các phần tử đó không tồn tại hoặc chúng là bản sao của các phần tử được liệt kê ở nơi khác.

Một số chương trình xử lý văn bản sẽ không nhận dạng được các hàm Alt này.

CharacterSequence
backspaceAlt 8
tabAlt 9
line breakAlt 10
¤Alt 15
Alt 20
§Alt 21
pasteAlt 22
spaceAlt 32
!Alt 33
Alt 34
#Alt 35
$Alt 36
%Alt 37
&Alt 38
Alt 39
(Alt 40
)Alt 41
*Alt 42
+Alt 43
,Alt 44
Alt 45
.Alt 46
/Alt 47
0Alt 48
1Alt 49
2Alt 50
3Alt 51
4Alt 52
5Alt 53
6Alt 54
7Alt 55
8Alt 56
9Alt 57
:Alt 58
;Alt 59
<Alt 60
=Alt 61
>Alt 62
?Alt 63
@Alt 64
AAlt 65
BAlt 66
CAlt 67
DAlt 68
CharacterSequence
EAlt 69
FAlt 70
GAlt 71
HAlt 72
IAlt 73
JAlt 74
KAlt 75
LAlt 76
MAlt 77
NAlt 78
OAlt 79
PAlt 80
QAlt 81
RAlt 82
SAlt 83
TAlt 84
UAlt 85
VAlt 86
WAlt 87
XAlt 88
YAlt 89
ZAlt 90
[Alt 91
\Alt 92
]Alt 93
^Alt 94
_Alt 95
`Alt 96
aAlt 97
bAlt 98
cAlt 99
dAlt 100
eAlt 101
fAlt 102
gAlt 103
hAlt 104
iAlt 105
jAlt 106
kAlt 107
lAlt 108
mAlt 109
nAlt 110
oAlt 111
pAlt 112
CharacterSequence
qAlt 113
rAlt 114
sAlt 115
tAlt 116
uAlt 117
vAlt 118
wAlt 119
xAlt 120
yAlt 121
zAlt 122
{Alt 123
|Alt 124
}Alt 125
~Alt 126
Alt 127
ÇAlt 128
üAlt 129
éAlt 130
âAlt 131
äAlt 132
àAlt 133
åAlt 134
çAlt 135
êAlt 136
ëAlt 137
èAlt 138
ïAlt 139
îAlt 140
ìAlt 141
æAlt 145
ÆAlt 146
ôAlt 147
öAlt 148
òAlt 149
ûAlt 150
ùAlt 151
ÿAlt 152
¢Alt 155
£Alt 156
¥Alt 157
PAlt 158
ƒAlt 159
áAlt 160
íAlt 161

Bảng tổng hợp ký tự đặc biệt Unicode 4.0 

Cách sử dụng: viết `&#x`, tiếp theo là số trong bảng bên dưới, cuối cùng là `;`, để lấy ký tự cho văn bản của bạn; ví dụ: `&#x00A9;` tạo ra `©

0123456789ABCDEF
002X!#$%&()*+,./
003X0123456789:;<=>?
004X@ABCDEFGHIJKLMNO
005XPQRSTUVWXYZ[\]^_
006X`abcdefghijklmno
007Xpqrstuvwxyz{|}~
008XƒˆŠŒŽ
009X˜šœžŸ
00AX ¡¢£¤¥¦§¨©ª«¬­®¯
00BX°±²³´µ·¸¹º»¼½¾¿
00CXÀÁÂÃÄÅÆÇÈÉÊËÌÍÎÏ
00DXÐÑÒÓÔÕÖ×ØÙÚÛÜÝÞß
00EXàáâãäåæçèéêëìíîï
00FXðñòóôõö÷øùúûüýþÿ
010XĀāĂ㥹ĆćĈĉĊċČčĎď
011XĐđĒēĔĕĖėĘęĚěĜĝĞğ
012XĠġĢģĤĥĦħĨĩĪīĬĭĮį
013XİıIJijĴĵĶķĸĹĺĻļĽľĿ
014XŀŁłŃńŅņŇňʼnŊŋŌōŎŏ
015XŐőŒœŔŕŖŗŘřŚśŜŝŞş
016XŠšŢţŤťŦŧŨũŪūŬŭŮů
017XŰűŲųŴŵŶŷŸŹźŻżŽžſ
018XƀƁƂƃƄƅƆƇƈƉƊƋƌƍƎƏ
019XƐƑƒƓƔƕƖƗƘƙƚƛƜƝƞƟ
01AXƠơƢƣƤƥƦƧƨƩƪƫƬƭƮƯ
01BXưƱƲƳƴƵƶƷƸƹƺƻƼƽƾƿ
01CXǀǁǂǃDŽDždžLJLjljNJNjnjǍǎǏ
01DXǐǑǒǓǔǕǖǗǘǙǚǛǜǝǞǟ
01EXǠǡǢǣǤǥǦǧǨǩǪǫǬǭǮǯ
01FXǰDZDzdzǴǵǶǷǸǹǺǻǼǽǾǿ
020XȀȁȂȃȄȅȆȇȈȉȊȋȌȍȎȏ
021XȐȑȒȓȔȕȖȗȘșȚțȜȝȞȟ
022XȠȡȢȣȤȥȦȧȨȩȪȫȬȭȮȯ
023XȰȱȲȳȴȵȶȷȸȹȺȻȼȽȾȿ
024XɀɁɂɃɄɅɆɇɈɉɊɋɌɍɎɏ
025Xɐɑɒɓɔɕɖɗɘəɚɛɜɝɞɟ
026Xɠɡɢɣɤɥɦɧɨɩɪɫɬɭɮɯ
027Xɰɱɲɳɴɵɶɷɸɹɺɻɼɽɾɿ
028Xʀʁʂʃʄʅʆʇʈʉʊʋʌʍʎʏ
029Xʐʑʒʓʔʕʖʗʘʙʚʛʜʝʞʟ
02AXʠʡʢʣʤʥʦʧʨʩʪʫʬʭʮʯ
02BXʰʱʲʳʴʵʶʷʸʹʺʻʼʽʾʿ
02CXˀˁ˂˃˄˅ˆˇˈˉˊˋˌˍˎˏ
02DXːˑ˒˓˔˕˖˗˘˙˚˛˜˝˞˟
02EXˠˡˢˣˤ˥˦˧˨˩˪˫ˬ˭ˮ˯
02FX˰˱˲˳˴˵˶˷˸˹˺˻˼˽˾˿
030X̀́̂̃̄̅̆̇̈̉̊̋̌̍̎̏
031X̛̖̗̘̙̜̝̞̟̐̑̒̓̔̕̚
032X̡̢̧̨̠̣̤̥̦̩̪̫̬̭̮̯
033X̴̵̶̷̰̱̲̳̹̺̻̼̽̾̿
034X͇͈͉͍͎̀́͂̓̈́͆͊͋͌ͅ͏
035X͓͔͕͖͙͚͐͑͒͗͛͘͜͟͝͞
036Xͣͤͥͦͧͨͩͪͫͬͭͮͯ͢͠͡
037XͰͱͲͳʹ͵Ͷͷ͸͹ͺͻͼͽ;Ϳ
038X΀΁΂΃΄΅Ά·ΈΉΊ΋Ό΍ΎΏ
039XΐΑΒΓΔΕΖΗΘΙΚΛΜΝΞΟ
03AXΠΡ΢ΣΤΥΦΧΨΩΪΫάέήί
03BXΰαβγδεζηθικλμνξο
03CXπρςστυφχψωϊϋόύώϏ
03DXϐϑϒϓϔϕϖϗϘϙϚϛϜϝϞϟ
03EXϠϡϢϣϤϥϦϧϨϩϪϫϬϭϮϯ
200X
201X
202X
203X
204X
205X
206X
207X
208X
209X
20AX
20BX
20CX
20DX
20EX
20FX
210X
211X
212XΩKÅ
213X
214X
215X
216X
217X
218X
219X
21AX
21BX
21CX
21DX
21EX
21FX
220X
221X
222X
223X
224X
225X
226X
227X
228X
229X
22AX
22BX
22CX
22DX
22EX
22FX
230X
231X
232X
233X
234X
235X
236X
237X
238X
239X
23AX
23BX
23CX
23DX
23EX
23FX
240X
241X
242X
243X
244X
245X
246X
247X
248X
249X
24AX
24BX
24CX
24DX
24EX
24FX
250X
251X
252X
253X
254X
255X
256X
257X
258X
259X
25AX
25BX
25CX
25DX
25EX
25FX
260X
261X
262X
263X
264X
265X
266X
267X
268X
269X
26AX
26BX
26CX
26DX
26EX
26FX
270X
Quét mã QR
Để xem nhanh bài viết trên điện thoại
QR Code
Bảng ký tự HTML 4.0, Special Characters
Chia sẻ:
Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *